Characters remaining: 500/500
Translation

in series

Academic
Friendly

Từ "in series" trong tiếng Anh có nghĩa "nối tiếp", "liên tiếp", "theo chuỗi" hoặc "theo loạt". Từ này thường được sử dụng để mô tả các sự vật, sự việc hoặc hiện tượng liên quan đến nhau xảy ra theo thứ tự hoặc trong một chuỗi nhất định.

Giải thích chi tiết
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "In series" thường được dùng trong các ngữ cảnh như điện học, khoa học, hoặc trong mô tả một chuỗi sự kiện. Khi hai hay nhiều phần tử được kết nối với nhau theo một thứ tự nhất định, ta có thể nói rằng chúng đang hoạt động "in series".
  2. dụ sử dụng:

    • Khoa học: "The batteries were connected in series to increase the voltage." (Các pin được kết nối nối tiếp để tăng điện áp.)
    • Sự kiện: "The events happened in series, one after the other." (Các sự kiện xảy ra theo chuỗi, cái này sau cái kia.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn viết hoặc nói, "in series" có thể được dùng để chỉ một chuỗi các hoạt động, quyết định hoặc sự kiện liên quan đến nhau. dụ:
  4. Biến thể từ gần giống:

    • Từ gần giống: "Sequential" (tuần tự), "consecutive" (liên tiếp).
    • "In parallel": ngược lại với "in series", có nghĩa các phần tử hoạt động đồng thời, không theo thứ tự.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Sequential": nghĩa xảy ra theo thứ tự, thường được dùng trong ngữ cảnh thời gian.
    • "Consecutive": nghĩa liên tiếp, không khoảng cách giữa các phần tử.
  6. Idioms Phrasal Verbs:

    • Không idioms trực tiếp liên quan đến "in series", nhưng có thể sử dụng cụm từ "one after another" để diễn đạt ý tương tự.
    • Phrasal verbs không liên quan trực tiếp đến "in series", nhưng bạn có thể sử dụng "follow up" để chỉ các hành động liên tiếp.
Tóm lại

"In series" một cụm từ hữu ích trong tiếng Anh để mô tả các sự vật hoặc sự kiện liên quan đến nhau theo một thứ tự nhất định.

Adjective
  1. nối tiếp, liên tiếp, theo chuỗi, theo loạt

Similar Words

Comments and discussion on the word "in series"